Ứng dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi
Mác thép thông dụng: SS400, Q235, CT3, A36…
Xuất sứ
|
Tiêu chuẩn/Mác thép
|
Nga
|
GOST 3SP/PS 380-94:
|
Nhật
|
JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125
SS400, SS490, SS540
SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH
|
Trung Quốc
|
SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,…. Q345B, C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500
|
Mỹ
|
A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, …
ASTM A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50
thép tấm ASTM A283/285 hạng A / B / C / D
ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70
ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203
|
Châu âu (EN)
|
S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,.....
|
Công dụng
|
Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi
|
Kích thước :
|
Độ dày(mm):
|
1.2mm,1.5mm, 2.0mm, 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm
|
Chiều rộng
|
1219mm –> 3000mm
|
Trọng lượng:
|
6000 - 12000 mm
|
|
|