| 
                                  
                                    |  Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN.... Quy cách: 
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 100 – 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL....
Tham khảo các mác thép:
 
    
        
            | Xuất sứ | Tiêu chuẩn/Mác thép |  
            | Nga | GOST 3SP/PS 380-94:  |  
            | Nhật | JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125 SS400, SS490, SS540 SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH |  
            | Trung Quốc | SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B, Q345D...C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500 |  
            | Mỹ | A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, …  ASTM/ASME  SA/A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50  thép tấm ASTM A283/285 hạng A / B / C / D ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70 ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203 |  
            | Châu âu (EN) | S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,..... |  
            | Công dụng |  Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…  dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi |  
            | Kích thước : |  
            | Độ dày(mm): | 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100mm |  
            | Chiều rộng: |  1219mm –> 3000mm |  
            | Chiều dài: |  3000 mm –> 12.000 mm |  |  |